--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corporate bond
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corporate bond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporate bond
+ Noun
trái phiếu công ty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporate bond"
Những từ có chứa
"corporate bond"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
công trái
tín phiếu
vốn
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
corporate bond
:
trái phiếu công ty
+
ồ ề
:
Hoarse, huskyNói ồ ề khó ngheto be hardly intelligible because of one's husky voise.